中文 Trung Quốc
  • 回郵信封 繁體中文 tranditional chinese回郵信封
  • 回邮信封 简体中文 tranditional chinese回邮信封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phong bì đóng dấu địa chỉ tự (SASE)
回郵信封 回邮信封 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 you2 xin4 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • self-addressed stamped envelope (SASE)