中文 Trung Quốc
回郵信封
回邮信封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong bì đóng dấu địa chỉ tự (SASE)
回郵信封 回邮信封 phát âm tiếng Việt:
[hui2 you2 xin4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
self-addressed stamped envelope (SASE)
回鍋 回锅
回鍋油 回锅油
回鍋肉 回锅肉
回門 回门
回電 回电
回音 回音