中文 Trung Quốc
回跌
回跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi trở lại (của mực nước hoặc giá cổ phần)
回跌 回跌 phát âm tiếng Việt:
[hui2 die1]
Giải thích tiếng Anh
to fall back (of water level or share prices)
回路 回路
回車 回车
回車鍵 回车键
回轉壽司 回转寿司
回返 回返
回避 回避