中文 Trung Quốc
  • 回購 繁體中文 tranditional chinese回購
  • 回购 简体中文 tranditional chinese回购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • buyback
  • mua lại
  • mua lại
回購 回购 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 gou4]

Giải thích tiếng Anh
  • buyback
  • repurchase
  • to buy back