中文 Trung Quốc
回話
回话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lời
回話 回话 phát âm tiếng Việt:
[hui2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to reply
回購 回购
回跌 回跌
回路 回路
回車鍵 回车键
回轉 回转
回轉壽司 回转寿司