中文 Trung Quốc
嚴嚴實實
严严实实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(niêm phong) chặt chẽ
(gói) chặt chẽ
(mặt) hoàn toàn
嚴嚴實實 严严实实 phát âm tiếng Việt:
[yan2 yan2 shi2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
(sealed) tightly
(wrapped) closely
(covered) completely
嚴守 严守
嚴密 严密
嚴寒 严寒
嚴島 严岛
嚴島神社 严岛神社
嚴峻 严峻