中文 Trung Quốc
嚴寒
严寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh giá
mùa đông khắc nghiệt
嚴寒 严寒 phát âm tiếng Việt:
[yan2 han2]
Giải thích tiếng Anh
bitter cold
severe winter
嚴實 严实
嚴島 严岛
嚴島神社 严岛神社
嚴復 严复
嚴慈 严慈
嚴懲 严惩