中文 Trung Quốc- 嘛
- 嘛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phương thức hạt chỉ ra rằng sth là rõ ràng
- hạt chỉ ra một tạm dừng để nhấn mạnh
嘛 嘛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- modal particle indicating that sth is obvious
- particle indicating a pause for emphasis