中文 Trung Quốc
  • 嘛 繁體中文 tranditional chinese
  • 嘛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phương thức hạt chỉ ra rằng sth là rõ ràng
  • hạt chỉ ra một tạm dừng để nhấn mạnh
嘛 嘛 phát âm tiếng Việt:
  • [ma5]

Giải thích tiếng Anh
  • modal particle indicating that sth is obvious
  • particle indicating a pause for emphasis