中文 Trung Quốc
  • 嘎嘎 繁體中文 tranditional chinese嘎嘎
  • 嘎嘎 简体中文 tranditional chinese嘎嘎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) lang băm
  • honk
  • (phương ngữ miền Bắc) rất
  • cũng pr. [ga1 ga5], [ga2 ga5] vv
嘎嘎 嘎嘎 phát âm tiếng Việt:
  • [ga1 ga1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) quack
  • honk
  • (northern dialect) very
  • also pr. [ga1 ga5], [ga2 ga5] etc