中文 Trung Quốc
嘈
嘈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhộn nhịp
hỗn loạn
ồn ào
嘈 嘈 phát âm tiếng Việt:
[cao2]
Giải thích tiếng Anh
bustling
tumultuous
noisy
嘈雜 嘈杂
嘈雜聲 嘈杂声
嘉 嘉
嘉仁 嘉仁
嘉善 嘉善
嘉善縣 嘉善县