中文 Trung Quốc
嘉
嘉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ giả
嘉 嘉 phát âm tiếng Việt:
[Jia1]
Giải thích tiếng Anh
surname Jia
嘉 嘉
嘉仁 嘉仁
嘉善 嘉善
嘉士伯 嘉士伯
嘉定 嘉定
嘉定區 嘉定区