中文 Trung Quốc
嘈雜聲
嘈杂声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng ồn
Din
嘈雜聲 嘈杂声 phát âm tiếng Việt:
[cao2 za2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
noise
din
嘉 嘉
嘉 嘉
嘉仁 嘉仁
嘉善縣 嘉善县
嘉士伯 嘉士伯
嘉定 嘉定