中文 Trung Quốc
商域
商域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực phân số (toán học)
商域 商域 phát âm tiếng Việt:
[shang1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
field of fractions (math)
商埠 商埠
商報 商报
商場 商场
商學 商学
商學院 商学院
商定 商定