中文 Trung Quốc
商學院
商学院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường kinh doanh
Đại học nghiên cứu kinh doanh
商學院 商学院 phát âm tiếng Việt:
[shang1 xue2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
business school
university of business studies
商定 商定
商家 商家
商展 商展
商州區 商州区
商店 商店
商戰 商战