中文 Trung Quốc
商定
商定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng ý
để quyết định sau khi tham khảo ý kiến
để đi đến một thỏa hiệp
商定 商定 phát âm tiếng Việt:
[shang1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to agree
to decide after consultation
to come to a compromise
商家 商家
商展 商展
商州 商州
商店 商店
商戰 商战
商戶 商户