中文 Trung Quốc
  • 商定 繁體中文 tranditional chinese商定
  • 商定 简体中文 tranditional chinese商定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng ý
  • để quyết định sau khi tham khảo ý kiến
  • để đi đến một thỏa hiệp
商定 商定 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to agree
  • to decide after consultation
  • to come to a compromise