中文 Trung Quốc
嘆服
叹服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(để gasp) với ngưỡng mộ
嘆服 叹服 phát âm tiếng Việt:
[tan4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
(to gasp) with admiration
嘆氣 叹气
嘆為觀止 叹为观止
嘆詞 叹词
嘈 嘈
嘈雜 嘈杂
嘈雜聲 嘈杂声