中文 Trung Quốc
  • 喜宴 繁體中文 tranditional chinese喜宴
  • 喜宴 简体中文 tranditional chinese喜宴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tổ Dạ tiệc cưới
喜宴 喜宴 phát âm tiếng Việt:
  • [xi3 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • wedding banquet