中文 Trung Quốc
喜宴
喜宴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ Dạ tiệc cưới
喜宴 喜宴 phát âm tiếng Việt:
[xi3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
wedding banquet
喜山白眉朱雀 喜山白眉朱雀
喜山紅眉朱雀 喜山红眉朱雀
喜山鵟 喜山鵟
喜帕 喜帕
喜帖 喜帖
喜幛 喜幛