中文 Trung Quốc
喜帖
喜帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời mời đám cưới
喜帖 喜帖 phát âm tiếng Việt:
[xi3 tie3]
Giải thích tiếng Anh
wedding invitation
喜幛 喜幛
喜形於色 喜形于色
喜從天降 喜从天降
喜德縣 喜德县
喜怒哀樂 喜怒哀乐
喜怒無常 喜怒无常