中文 Trung Quốc
喜帕
喜帕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Trăng che (bao gồm mặt)
喜帕 喜帕 phát âm tiếng Việt:
[xi3 pa4]
Giải thích tiếng Anh
bridal veil (covering the face)
喜帖 喜帖
喜幛 喜幛
喜形於色 喜形于色
喜德 喜德
喜德縣 喜德县
喜怒哀樂 喜怒哀乐