中文 Trung Quốc
喜來登
喜来登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sheraton (khách sạn chuỗi)
喜來登 喜来登 phát âm tiếng Việt:
[Xi3 lai2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
Sheraton (hotel chain)
喜出望外 喜出望外
喜則氣緩 喜则气缓
喜劇 喜剧
喜吟吟 喜吟吟
喜喜歡歡 喜喜欢欢
喜報 喜报