中文 Trung Quốc
喘氣
喘气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hít thở sâu
để quần
喘氣 喘气 phát âm tiếng Việt:
[chuan3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to breathe deeply
to pant
喘粗氣 喘粗气
喙 喙
喚 唤
喚做 唤做
喚起 唤起
喚醒 唤醒