中文 Trung Quốc
唇
唇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi
唇 唇 phát âm tiếng Việt:
[chun2]
Giải thích tiếng Anh
lip
唇亡齒寒 唇亡齿寒
唇印 唇印
唇形科 唇形科
唇槍舌劍 唇枪舌剑
唇槍舌戰 唇枪舌战
唇膏 唇膏