中文 Trung Quốc
唇印
唇印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi-mark
Hickey
唇印 唇印 phát âm tiếng Việt:
[chun2 yin4]
Giải thích tiếng Anh
lips-mark
hickey
唇形科 唇形科
唇彩 唇彩
唇槍舌劍 唇枪舌剑
唇膏 唇膏
唇舌 唇舌
唇角 唇角