中文 Trung Quốc
唇槍舌劍
唇枪舌剑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu một trận từ
Cross gươm bằng lời nói
唇槍舌劍 唇枪舌剑 phát âm tiếng Việt:
[chun2 qiang1 she2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
fight a battle of words
cross verbal swords
唇槍舌戰 唇枪舌战
唇膏 唇膏
唇舌 唇舌
唇讀 唇读
唇音 唇音
唇顎裂 唇颚裂