中文 Trung Quốc
唄
呗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chant
Xem 梵唄|梵呗 [fan4 bai4]
唄 呗 phát âm tiếng Việt:
[bai4]
Giải thích tiếng Anh
to chant
see 梵唄|梵呗[fan4 bai4]
唄 呗
唅 唅
唆 唆
唇亡齒寒 唇亡齿寒
唇印 唇印
唇形科 唇形科