中文 Trung Quốc
可蠢
可蠢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) khó chịu
lúng túng
可蠢 可蠢 phát âm tiếng Việt:
[ke3 chun3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) unbearable
embarrassing
可行 可行
可行性 可行性
可行性研究 可行性研究
可裂變材料 可裂变材料
可見 可见
可見光 可见光