中文 Trung Quốc
  • 可蠢 繁體中文 tranditional chinese可蠢
  • 可蠢 简体中文 tranditional chinese可蠢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) khó chịu
  • lúng túng
可蠢 可蠢 phát âm tiếng Việt:
  • [ke3 chun3]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) unbearable
  • embarrassing