中文 Trung Quốc
可行性
可行性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính khả thi
可行性 可行性 phát âm tiếng Việt:
[ke3 xing2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
feasibility
可行性研究 可行性研究
可裂變 可裂变
可裂變材料 可裂变材料
可見光 可见光
可視化 可视化
可視電話 可视电话