中文 Trung Quốc
可見光
可见光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng khả kiến
ánh sáng trong quang phổ
可見光 可见光 phát âm tiếng Việt:
[ke3 jian4 guang1]
Giải thích tiếng Anh
visible light
light in optical spectrum
可視化 可视化
可視電話 可视电话
可親 可亲
可解 可解
可言 可言
可調 可调