中文 Trung Quốc
可燃性
可燃性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ cháy
cháy
可燃性 可燃性 phát âm tiếng Việt:
[ke3 ran2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
flammable
flammability
可畏 可畏
可疑 可疑
可疑分子 可疑分子
可知 可知
可知論 可知论
可磁化體 可磁化体