中文 Trung Quốc
可畏
可畏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng sợ
ghê gớm
可畏 可畏 phát âm tiếng Việt:
[ke3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
dreadful
formidable
可疑 可疑
可疑分子 可疑分子
可看 可看
可知論 可知论
可磁化體 可磁化体
可移植 可移植