中文 Trung Quốc
可磁化體
可磁化体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ phương tiện
vật liệu có khả năng được từ hoá
可磁化體 可磁化体 phát âm tiếng Việt:
[ke3 ci2 hua4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
magnetic medium
material capable of being magnetized
可移植 可移植
可移植性 可移植性
可笑 可笑
可編程 可编程
可耕地 可耕地
可能 可能