中文 Trung Quốc
可燃冰
可燃冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hyđrat hydrat
可燃冰 可燃冰 phát âm tiếng Việt:
[ke3 ran2 bing1]
Giải thích tiếng Anh
clathrate hydrates
可燃性 可燃性
可畏 可畏
可疑 可疑
可看 可看
可知 可知
可知論 可知论