中文 Trung Quốc
可望取勝者
可望取胜者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- yêu thích (để giành chiến thắng một cuộc đua hay giải vô địch)
- cũng đặt thí sinh
可望取勝者 可望取胜者 phát âm tiếng Việt:- [ke3 wang4 qu3 sheng4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh- favorite (to win a race or championship)
- well placed contestant