中文 Trung Quốc
古盜鳥
古盗鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Archaeoraptor (gia cầm giống như khủng long)
古盜鳥 古盗鸟 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dao4 niao3]
Giải thích tiếng Anh
Archaeoraptor (bird-like dinosaur)
古硯 古砚
古稀 古稀
古箏 古筝
古縣 古县
古縴道 古纤道
古羅馬 古罗马