中文 Trung Quốc
古生物
古生物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại dương Paleo-sinh vật
古生物 古生物 phát âm tiếng Việt:
[gu3 sheng1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
paleo-organism
古生物學 古生物学
古生物學家 古生物学家
古田 古田
古登堡 古登堡
古盜鳥 古盗鸟
古硯 古砚