中文 Trung Quốc
古爾班通古特沙漠
古尔班通古特沙漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sa mạc Gurbantunggut, miền bắc tân cương
古爾班通古特沙漠 古尔班通古特沙漠 phát âm tiếng Việt:
[Gu3 er3 ban1 tong1 gu3 te4 Sha1 mo4]
Giải thích tiếng Anh
Gurbantunggut Desert, northern Xinjiang
古爾邦節 古尔邦节
古物 古物
古玩 古玩
古琴 古琴
古生代 古生代
古生物 古生物