中文 Trung Quốc
古巴比倫
古巴比伦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Babylon cổ đại
古巴比倫 古巴比伦 phát âm tiếng Việt:
[gu3 Ba1 bi3 lun2]
Giải thích tiếng Anh
ancient Babylon
古希臘 古希腊
古希臘語 古希腊语
古幣 古币
古怪 古怪
古惑仔 古惑仔
古拉格 古拉格