中文 Trung Quốc
古希臘
古希腊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy Lạp cổ đại
古希臘 古希腊 phát âm tiếng Việt:
[gu3 Xi1 la4]
Giải thích tiếng Anh
ancient Greece
古希臘語 古希腊语
古幣 古币
古往今來 古往今来
古惑仔 古惑仔
古拉格 古拉格
古文 古文