中文 Trung Quốc
古怪
古怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lập dị
kỳ cục
kỳ quặc
say sưa
古怪 古怪 phát âm tiếng Việt:
[gu3 guai4]
Giải thích tiếng Anh
eccentric
grotesque
oddly
queer
古惑仔 古惑仔
古拉格 古拉格
古文 古文
古文明 古文明
古文觀止 古文观止
古文運動 古文运动