中文 Trung Quốc
古宅
古宅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu cư trú
古宅 古宅 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zhai2]
Giải thích tiếng Anh
former residence
古巴 古巴
古巴共產黨 古巴共产党
古巴比倫 古巴比伦
古希臘語 古希腊语
古幣 古币
古往今來 古往今来