中文 Trung Quốc
古往今來
古往今来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ thời cổ đại
kể từ thời xưa
古往今來 古往今来 phát âm tiếng Việt:
[gu3 wang3 jin1 lai2]
Giải thích tiếng Anh
since ancient times
since times immemorial
古怪 古怪
古惑仔 古惑仔
古拉格 古拉格
古文字學 古文字学
古文明 古文明
古文觀止 古文观止