中文 Trung Quốc
古城
古城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phố cổ
古城 古城 phát âm tiếng Việt:
[gu3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
ancient city
古城區 古城区
古堡 古堡
古塔 古塔
古墓 古墓
古墓葬群 古墓葬群
古墓麗影 古墓丽影