中文 Trung Quốc
古堡
古堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu đài cổ
古堡 古堡 phát âm tiếng Việt:
[gu3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
ancient castle
古塔 古塔
古塔區 古塔区
古墓 古墓
古墓麗影 古墓丽影
古奇 古奇
古字 古字