中文 Trung Quốc
古墓
古墓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lăng mộ cũ (khảo cổ học)
古墓 古墓 phát âm tiếng Việt:
[gu3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
old tomb (archaeology)
古墓葬群 古墓葬群
古墓麗影 古墓丽影
古奇 古奇
古宅 古宅
古巴 古巴
古巴共產黨 古巴共产党