中文 Trung Quốc
古地磁
古地磁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để
古地磁 古地磁 phát âm tiếng Việt:
[gu3 di4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
paleomagnetism
古坑 古坑
古坑鄉 古坑乡
古城 古城
古堡 古堡
古塔 古塔
古塔區 古塔区