中文 Trung Quốc
  • 口齒 繁體中文 tranditional chinese口齒
  • 口齿 简体中文 tranditional chinese口齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • miệng và răng
  • cuối
  • để nói lên
  • ngôn pháp
  • tuổi (gia súc, ngựa vv)
口齒 口齿 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 chi3]

Giải thích tiếng Anh
  • mouth and teeth
  • enunciation
  • to articulate
  • diction
  • age (of cattle, horses etc)