中文 Trung Quốc- 口服
- 口服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có thuốc bằng miệng
- bằng miệng (thai vv)
- để tuyên xưng tội
- để nói rằng một trong những là thuyết phục
口服 口服 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to take medicine orally
- oral (contraceptive etc)
- to profess conviction
- to say that one is convinced