中文 Trung Quốc
受寒
受寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị ảnh hưởng bởi lạnh
để đón lạnh
受寒 受寒 phát âm tiếng Việt:
[shou4 han2]
Giải thích tiếng Anh
affected by cold
to catch cold
受審 受审
受寵 受宠
受寵若驚 受宠若惊
受惠 受惠
受懲罰 受惩罚
受戒 受戒