中文 Trung Quốc
受傷害
受伤害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị thương
受傷害 受伤害 phát âm tiếng Việt:
[shou4 shang1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
injured
受僱 受雇
受凍挨餓 受冻挨饿
受刑 受刑
受到 受到
受到影響 受到影响
受制 受制