中文 Trung Quốc
受刑
受刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị đánh đập
tra tấn
thực hiện
受刑 受刑 phát âm tiếng Việt:
[shou4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
beaten
tortured
executed
受刑人 受刑人
受到 受到
受到影響 受到影响
受取 受取
受命 受命
受命于天 受命于天