中文 Trung Quốc
受僱
受雇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tuyển dụng
để được thuê
thuê
trả tiền
受僱 受雇 phát âm tiếng Việt:
[shou4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to be employed
to be hired
hired
paid
受凍挨餓 受冻挨饿
受刑 受刑
受刑人 受刑人
受到影響 受到影响
受制 受制
受取 受取